Vietnamese Meaning of hydromechanics
thủy động lực học
Other Vietnamese words related to thủy động lực học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydromechanics
- hydromantic => Thuỷ động lực
- hydromantes shastae => Hydromantes shastae
- hydromantes brunus => Kỳ giông núi nâu
- hydromantes => Hydromantes
- hydromancy => thấu thủy
- hydromancer => Người điều khiển nước
- hydromagnesite => Hydromagnesit
- hydrolyze => Thuỷ phân
- hydrolyzable => Thủy phân được
- hydrolytic => thủy phân
- hydromedusa => Thủy tức
- hydromedusae => Sứa
- hydromel => Rượu mật ong
- hydromellonic => rượu mật ong
- hydrometallurgical => thủy luyện kim
- hydrometallurgy => Thủy luyện kim
- hydrometeor => Thủy văn khí tượng
- hydrometeorological => thủy văn khí tượng
- hydrometeorology => Thủy văn khí tượng học
- hydrometer => Thủy kế
Definitions and Meaning of hydromechanics in English
hydromechanics (n.)
That branch of physics which treats of the mechanics of liquids, or of their laws of equilibrium and of motion.
FAQs About the word hydromechanics
thủy động lực học
That branch of physics which treats of the mechanics of liquids, or of their laws of equilibrium and of motion.
No synonyms found.
No antonyms found.
hydromantic => Thuỷ động lực, hydromantes shastae => Hydromantes shastae, hydromantes brunus => Kỳ giông núi nâu, hydromantes => Hydromantes, hydromancy => thấu thủy,