Vietnamese Meaning of hydrometallurgy
Thủy luyện kim
Other Vietnamese words related to Thủy luyện kim
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydrometallurgy
- hydrometallurgical => thủy luyện kim
- hydromellonic => rượu mật ong
- hydromel => Rượu mật ong
- hydromedusae => Sứa
- hydromedusa => Thủy tức
- hydromechanics => thủy động lực học
- hydromantic => Thuỷ động lực
- hydromantes shastae => Hydromantes shastae
- hydromantes brunus => Kỳ giông núi nâu
- hydromantes => Hydromantes
- hydrometeor => Thủy văn khí tượng
- hydrometeorological => thủy văn khí tượng
- hydrometeorology => Thủy văn khí tượng học
- hydrometer => Thủy kế
- hydrometric => Thủy văn
- hydrometrical => thủy văn
- hydrometrograph => máy đo độ cao mực nước
- hydrometry => Đo đạc thủy văn
- hydromica => Thủy mica
- hydromorphone => Hydromorphone
Definitions and Meaning of hydrometallurgy in English
hydrometallurgy (n.)
The art or process of assaying or reducing ores by means of liquid reagents.
FAQs About the word hydrometallurgy
Thủy luyện kim
The art or process of assaying or reducing ores by means of liquid reagents.
No synonyms found.
No antonyms found.
hydrometallurgical => thủy luyện kim, hydromellonic => rượu mật ong, hydromel => Rượu mật ong, hydromedusae => Sứa, hydromedusa => Thủy tức,