Vietnamese Meaning of hydrometrograph
máy đo độ cao mực nước
Other Vietnamese words related to máy đo độ cao mực nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydrometrograph
- hydrometrical => thủy văn
- hydrometric => Thủy văn
- hydrometer => Thủy kế
- hydrometeorology => Thủy văn khí tượng học
- hydrometeorological => thủy văn khí tượng
- hydrometeor => Thủy văn khí tượng
- hydrometallurgy => Thủy luyện kim
- hydrometallurgical => thủy luyện kim
- hydromellonic => rượu mật ong
- hydromel => Rượu mật ong
Definitions and Meaning of hydrometrograph in English
hydrometrograph (n.)
An instrument for determining and recording the quantity of water discharged from a pipe, orifice, etc., in a given time.
FAQs About the word hydrometrograph
máy đo độ cao mực nước
An instrument for determining and recording the quantity of water discharged from a pipe, orifice, etc., in a given time.
No synonyms found.
No antonyms found.
hydrometrical => thủy văn, hydrometric => Thủy văn, hydrometer => Thủy kế, hydrometeorology => Thủy văn khí tượng học, hydrometeorological => thủy văn khí tượng,