Vietnamese Meaning of hydrodynamic
thủy động lực học
Other Vietnamese words related to thủy động lực học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydrodynamic
- hydrodiuril => Hydrochlorothiazide
- hydrodamalis gigas => Hải cẩu Steller
- hydrodamalis => Bò biển Steller
- hydrocyanic acid => Axit hydrocyanic
- hydrocyanic => axít xyanhydric
- hydrocyanate => Axit xyanhidric
- hydrocracking => Thủy phân
- hydrocortone => Hydrocortisone
- hydrocortisone => Hydrocortisone
- hydrocorallia => San hô lỗ
- hydrodynamical => về thủy động lực học
- hydrodynamics => Thủy động lực học
- hydrodynamometer => lực kế thủy động
- hydroelectric => thủy điện
- hydro-electric => thủy điện
- hydroelectric turbine => Tua bin thủy điện
- hydroelectricity => Thủy điện
- hydro-extractor => Máy vắt ly tâm
- hydroferricyanic => hydroferơ xyanua
- hydroferrocyanic => hydroferroxyanua
Definitions and Meaning of hydrodynamic in English
hydrodynamic (a)
of or relating to hydrodynamics
hydrodynamic (a.)
Alt. of Hydrodynamical
FAQs About the word hydrodynamic
thủy động lực học
of or relating to hydrodynamicsAlt. of Hydrodynamical
No synonyms found.
No antonyms found.
hydrodiuril => Hydrochlorothiazide, hydrodamalis gigas => Hải cẩu Steller, hydrodamalis => Bò biển Steller, hydrocyanic acid => Axit hydrocyanic, hydrocyanic => axít xyanhydric,