Vietnamese Meaning of hydrocyanate
Axit xyanhidric
Other Vietnamese words related to Axit xyanhidric
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydrocyanate
- hydrocracking => Thủy phân
- hydrocortone => Hydrocortisone
- hydrocortisone => Hydrocortisone
- hydrocorallia => San hô lỗ
- hydrocolloid => Chất keo lỏng
- hydrochoerus hydrochaeris => Thủy thử lớn (Hydrochoerus hydrochaeris)
- hydrochoerus => Chuột nước lớn
- hydrochoeridae => Chuột lang nước
- hydrochlorofluorocarbon => Hydrochlorofluorocarbon
- hydrochloride => Clorua
- hydrocyanic => axít xyanhydric
- hydrocyanic acid => Axit hydrocyanic
- hydrodamalis => Bò biển Steller
- hydrodamalis gigas => Hải cẩu Steller
- hydrodiuril => Hydrochlorothiazide
- hydrodynamic => thủy động lực học
- hydrodynamical => về thủy động lực học
- hydrodynamics => Thủy động lực học
- hydrodynamometer => lực kế thủy động
- hydroelectric => thủy điện
Definitions and Meaning of hydrocyanate in English
hydrocyanate (n.)
See Hydrocyanide.
FAQs About the word hydrocyanate
Axit xyanhidric
See Hydrocyanide.
No synonyms found.
No antonyms found.
hydrocracking => Thủy phân, hydrocortone => Hydrocortisone, hydrocortisone => Hydrocortisone, hydrocorallia => San hô lỗ, hydrocolloid => Chất keo lỏng,