Vietnamese Meaning of hydrodamalis gigas
Hải cẩu Steller
Other Vietnamese words related to Hải cẩu Steller
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydrodamalis gigas
- hydrodamalis => Bò biển Steller
- hydrocyanic acid => Axit hydrocyanic
- hydrocyanic => axít xyanhydric
- hydrocyanate => Axit xyanhidric
- hydrocracking => Thủy phân
- hydrocortone => Hydrocortisone
- hydrocortisone => Hydrocortisone
- hydrocorallia => San hô lỗ
- hydrocolloid => Chất keo lỏng
- hydrochoerus hydrochaeris => Thủy thử lớn (Hydrochoerus hydrochaeris)
- hydrodiuril => Hydrochlorothiazide
- hydrodynamic => thủy động lực học
- hydrodynamical => về thủy động lực học
- hydrodynamics => Thủy động lực học
- hydrodynamometer => lực kế thủy động
- hydroelectric => thủy điện
- hydro-electric => thủy điện
- hydroelectric turbine => Tua bin thủy điện
- hydroelectricity => Thủy điện
- hydro-extractor => Máy vắt ly tâm
Definitions and Meaning of hydrodamalis gigas in English
hydrodamalis gigas (n)
extinct large sirenian mammal formerly found near the Asiatic coast of the Bering Sea
FAQs About the word hydrodamalis gigas
Hải cẩu Steller
extinct large sirenian mammal formerly found near the Asiatic coast of the Bering Sea
No synonyms found.
No antonyms found.
hydrodamalis => Bò biển Steller, hydrocyanic acid => Axit hydrocyanic, hydrocyanic => axít xyanhydric, hydrocyanate => Axit xyanhidric, hydrocracking => Thủy phân,