Vietnamese Meaning of hydrodiuril
Hydrochlorothiazide
Other Vietnamese words related to Hydrochlorothiazide
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hydrodiuril
- hydrodamalis gigas => Hải cẩu Steller
- hydrodamalis => Bò biển Steller
- hydrocyanic acid => Axit hydrocyanic
- hydrocyanic => axít xyanhydric
- hydrocyanate => Axit xyanhidric
- hydrocracking => Thủy phân
- hydrocortone => Hydrocortisone
- hydrocortisone => Hydrocortisone
- hydrocorallia => San hô lỗ
- hydrocolloid => Chất keo lỏng
- hydrodynamic => thủy động lực học
- hydrodynamical => về thủy động lực học
- hydrodynamics => Thủy động lực học
- hydrodynamometer => lực kế thủy động
- hydroelectric => thủy điện
- hydro-electric => thủy điện
- hydroelectric turbine => Tua bin thủy điện
- hydroelectricity => Thủy điện
- hydro-extractor => Máy vắt ly tâm
- hydroferricyanic => hydroferơ xyanua
Definitions and Meaning of hydrodiuril in English
hydrodiuril (n)
a diuretic drug (trade name Microzide, Esidrix, and HydroDIURIL) used in the treatment of hypertension
FAQs About the word hydrodiuril
Hydrochlorothiazide
a diuretic drug (trade name Microzide, Esidrix, and HydroDIURIL) used in the treatment of hypertension
No synonyms found.
No antonyms found.
hydrodamalis gigas => Hải cẩu Steller, hydrodamalis => Bò biển Steller, hydrocyanic acid => Axit hydrocyanic, hydrocyanic => axít xyanhydric, hydrocyanate => Axit xyanhidric,