Vietnamese Meaning of homogene
đồng nhất
Other Vietnamese words related to đồng nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of homogene
- homogenate => dịch đồng nhất
- homogangliate => đồng nhất hạch
- homogamy => Kết hôn đồng loại
- homogamous => Đồng tính
- homoeozoic => homoeozoic
- homoeothermal => Động vật hằng nhiệt
- homoeopathy => Thuốc vi lượng đồng căn
- homoeopathist => Bác sĩ vi lượng đồng căn
- homoeopathic => vi lượng đồng căn
- homoeopath => Người theo phương pháp vi lượng đồng căn
- homogeneal => đồng nhất
- homogenealness => Tính đồng dạng
- homogeneity => Sự đồng nhất
- homogeneous => Đồng nhất
- homogeneous polynomial => Đa thức đồng dạng
- homogeneously => đồng nhất
- homogeneousness => Tính đồng nhất
- homogenesis => Tính đồng dạng
- homogenetic => đồng nhất
- homogenisation => Đồng nhất hóa
Definitions and Meaning of homogene in English
homogene (a.)
Homogeneous.
FAQs About the word homogene
đồng nhất
Homogeneous.
No synonyms found.
No antonyms found.
homogenate => dịch đồng nhất, homogangliate => đồng nhất hạch, homogamy => Kết hôn đồng loại, homogamous => Đồng tính, homoeozoic => homoeozoic,