FAQs About the word homogenisation

Đồng nhất hóa

the act of making something homogeneous or uniform in composition

No synonyms found.

No antonyms found.

homogenetic => đồng nhất, homogenesis => Tính đồng dạng, homogeneousness => Tính đồng nhất, homogeneously => đồng nhất, homogeneous polynomial => Đa thức đồng dạng,