Vietnamese Meaning of homoeothermal
Động vật hằng nhiệt
Other Vietnamese words related to Động vật hằng nhiệt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of homoeothermal
- homoeopathy => Thuốc vi lượng đồng căn
- homoeopathist => Bác sĩ vi lượng đồng căn
- homoeopathic => vi lượng đồng căn
- homoeopath => Người theo phương pháp vi lượng đồng căn
- homoeomorphous => đẳng dưỡng
- homoeomorphism => Đồng phôi
- homoeomery => đồng nhất dị cực
- homoeomerous => đồng nhất
- homoeomerical => đồng dạng
- homoeomeric => đồng dạng
Definitions and Meaning of homoeothermal in English
homoeothermal (a.)
See Homoiothermal.
FAQs About the word homoeothermal
Động vật hằng nhiệt
See Homoiothermal.
No synonyms found.
No antonyms found.
homoeopathy => Thuốc vi lượng đồng căn, homoeopathist => Bác sĩ vi lượng đồng căn, homoeopathic => vi lượng đồng căn, homoeopath => Người theo phương pháp vi lượng đồng căn, homoeomorphous => đẳng dưỡng,