Vietnamese Meaning of homoeomerical
đồng dạng
Other Vietnamese words related to đồng dạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of homoeomerical
- homoeomerous => đồng nhất
- homoeomery => đồng nhất dị cực
- homoeomorphism => Đồng phôi
- homoeomorphous => đẳng dưỡng
- homoeopath => Người theo phương pháp vi lượng đồng căn
- homoeopathic => vi lượng đồng căn
- homoeopathist => Bác sĩ vi lượng đồng căn
- homoeopathy => Thuốc vi lượng đồng căn
- homoeothermal => Động vật hằng nhiệt
- homoeozoic => homoeozoic
Definitions and Meaning of homoeomerical in English
homoeomerical (a.)
Pertaining to, or characterized by, sameness of parts; receiving or advocating the doctrine of homogeneity of elements or first principles.
FAQs About the word homoeomerical
đồng dạng
Pertaining to, or characterized by, sameness of parts; receiving or advocating the doctrine of homogeneity of elements or first principles.
No synonyms found.
No antonyms found.
homoeomeric => đồng dạng, homoeomeria => Homeomerie, homoecious => lưỡng tính, homodynamy => tính đồng động, homodynamous => Đồng động lực,