Vietnamese Meaning of homogamous
Đồng tính
Other Vietnamese words related to Đồng tính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of homogamous
- homoeozoic => homoeozoic
- homoeothermal => Động vật hằng nhiệt
- homoeopathy => Thuốc vi lượng đồng căn
- homoeopathist => Bác sĩ vi lượng đồng căn
- homoeopathic => vi lượng đồng căn
- homoeopath => Người theo phương pháp vi lượng đồng căn
- homoeomorphous => đẳng dưỡng
- homoeomorphism => Đồng phôi
- homoeomery => đồng nhất dị cực
- homoeomerous => đồng nhất
Definitions and Meaning of homogamous in English
homogamous (a.)
Having all the flowers alike; -- said of such composite plants as Eupatorium, and the thistels.
FAQs About the word homogamous
Đồng tính
Having all the flowers alike; -- said of such composite plants as Eupatorium, and the thistels.
No synonyms found.
No antonyms found.
homoeozoic => homoeozoic, homoeothermal => Động vật hằng nhiệt, homoeopathy => Thuốc vi lượng đồng căn, homoeopathist => Bác sĩ vi lượng đồng căn, homoeopathic => vi lượng đồng căn,