Vietnamese Meaning of hockling
Hockling
Other Vietnamese words related to Hockling
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hockling
- hockled => cong
- hock-joint => gân Achilles
- hockherb => cây móng ngựa
- hockey team => đội khúc côn cầu
- hockey stick => Gậy khúc côn cầu
- hockey skate => Giày trượt băng chơi khúc côn cầu
- hockey season => mùa khúc côn cầu
- hockey puck => Puck khúc côn cầu
- hockey player => cầu thủ khúc côn cầu trên băng
- hockey league => Liên đoàn khúc côn cầu
Definitions and Meaning of hockling in English
hockling (p. pr. & vb. n.)
of Hockle
FAQs About the word hockling
Hockling
of Hockle
No synonyms found.
No antonyms found.
hockled => cong, hock-joint => gân Achilles, hockherb => cây móng ngựa, hockey team => đội khúc côn cầu, hockey stick => Gậy khúc côn cầu,