FAQs About the word hockey skate

Giày trượt băng chơi khúc côn cầu

an ice skate worn for playing hockey; has a short blade and a strong boot to protect the feet and ankles

No synonyms found.

No antonyms found.

hockey season => mùa khúc côn cầu, hockey puck => Puck khúc côn cầu, hockey player => cầu thủ khúc côn cầu trên băng, hockey league => Liên đoàn khúc côn cầu, hockey game => Trận đấu khúc côn cầu,