Vietnamese Meaning of hockey skate
Giày trượt băng chơi khúc côn cầu
Other Vietnamese words related to Giày trượt băng chơi khúc côn cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hockey skate
- hockey season => mùa khúc côn cầu
- hockey puck => Puck khúc côn cầu
- hockey player => cầu thủ khúc côn cầu trên băng
- hockey league => Liên đoàn khúc côn cầu
- hockey game => Trận đấu khúc côn cầu
- hockey coach => Huấn luyện viên khúc côn cầu
- hockey clinic => Phòng khám khúc côn cầu
- hockey => Khúc côn cầu
- hockday => Hockday
- hockamore => hockamore
Definitions and Meaning of hockey skate in English
hockey skate (n)
an ice skate worn for playing hockey; has a short blade and a strong boot to protect the feet and ankles
FAQs About the word hockey skate
Giày trượt băng chơi khúc côn cầu
an ice skate worn for playing hockey; has a short blade and a strong boot to protect the feet and ankles
No synonyms found.
No antonyms found.
hockey season => mùa khúc côn cầu, hockey puck => Puck khúc côn cầu, hockey player => cầu thủ khúc côn cầu trên băng, hockey league => Liên đoàn khúc côn cầu, hockey game => Trận đấu khúc côn cầu,