Vietnamese Meaning of hockey league
Liên đoàn khúc côn cầu
Other Vietnamese words related to Liên đoàn khúc côn cầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hockey league
- hockey player => cầu thủ khúc côn cầu trên băng
- hockey puck => Puck khúc côn cầu
- hockey season => mùa khúc côn cầu
- hockey skate => Giày trượt băng chơi khúc côn cầu
- hockey stick => Gậy khúc côn cầu
- hockey team => đội khúc côn cầu
- hockherb => cây móng ngựa
- hock-joint => gân Achilles
- hockled => cong
- hockling => Hockling
Definitions and Meaning of hockey league in English
hockey league (n)
a league of hockey teams
FAQs About the word hockey league
Liên đoàn khúc côn cầu
a league of hockey teams
No synonyms found.
No antonyms found.
hockey game => Trận đấu khúc côn cầu, hockey coach => Huấn luyện viên khúc côn cầu, hockey clinic => Phòng khám khúc côn cầu, hockey => Khúc côn cầu, hockday => Hockday,