FAQs About the word hockey team

đội khúc côn cầu

a team that plays ice hockey

No synonyms found.

No antonyms found.

hockey stick => Gậy khúc côn cầu, hockey skate => Giày trượt băng chơi khúc côn cầu, hockey season => mùa khúc côn cầu, hockey puck => Puck khúc côn cầu, hockey player => cầu thủ khúc côn cầu trên băng,