Vietnamese Meaning of hippodamia convergens
bọ rùa bảy chấm
Other Vietnamese words related to bọ rùa bảy chấm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hippodamia convergens
- hippodamia => Hippodamia
- hippodame => Hippodamus
- hippocrepis comosa => Cỏ móng ngựa
- hippocrepis => Cỏ móng ngựa
- hippocrepiform => hình hải mã
- hippocrepian => hippocrene
- hippocrene => Hippocrene
- hippocratism => Hipocratisme ngón tay
- hippocratic oath => Lời thề Hippocrates
- hippocratic => thề theo Hippocrates
- hippodrome => Trường đua ngựa
- hippoglossoides => Cá nhám
- hippoglossoides platessoides => Cá bơn mắt phải
- hippoglossus => Cá bơn Đại Tây Dương
- hippoglossus hippoglossus => Cá bơn
- hippoglossus stenolepsis => Cá bơn Thái Bình Dương
- hippogriff => Hippogriff
- hippolith => Hippolytus
- hippolyte jean giraudoux => Hippolyte Jean Giraudoux
- hippopathology => Thú y khoa hà mã
Definitions and Meaning of hippodamia convergens in English
hippodamia convergens (n)
a variety of ladybug
FAQs About the word hippodamia convergens
bọ rùa bảy chấm
a variety of ladybug
No synonyms found.
No antonyms found.
hippodamia => Hippodamia, hippodame => Hippodamus, hippocrepis comosa => Cỏ móng ngựa, hippocrepis => Cỏ móng ngựa, hippocrepiform => hình hải mã,