Vietnamese Meaning of hippocrepis
Cỏ móng ngựa
Other Vietnamese words related to Cỏ móng ngựa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hippocrepis
- hippocrepiform => hình hải mã
- hippocrepian => hippocrene
- hippocrene => Hippocrene
- hippocratism => Hipocratisme ngón tay
- hippocratic oath => Lời thề Hippocrates
- hippocratic => thề theo Hippocrates
- hippocrates => Hippocrates
- hippocras => Hipocrates
- hippocentaur => nửa người nửa ngựa
- hippocastanaceae => Cây bách xù
- hippocrepis comosa => Cỏ móng ngựa
- hippodame => Hippodamus
- hippodamia => Hippodamia
- hippodamia convergens => bọ rùa bảy chấm
- hippodrome => Trường đua ngựa
- hippoglossoides => Cá nhám
- hippoglossoides platessoides => Cá bơn mắt phải
- hippoglossus => Cá bơn Đại Tây Dương
- hippoglossus hippoglossus => Cá bơn
- hippoglossus stenolepsis => Cá bơn Thái Bình Dương
Definitions and Meaning of hippocrepis in English
hippocrepis (n)
species of Old World herbs or subshrubs: horseshoe vetch
FAQs About the word hippocrepis
Cỏ móng ngựa
species of Old World herbs or subshrubs: horseshoe vetch
No synonyms found.
No antonyms found.
hippocrepiform => hình hải mã, hippocrepian => hippocrene, hippocrene => Hippocrene, hippocratism => Hipocratisme ngón tay, hippocratic oath => Lời thề Hippocrates,