Vietnamese Meaning of hippogriff
Hippogriff
Other Vietnamese words related to Hippogriff
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hippogriff
- hippoglossus stenolepsis => Cá bơn Thái Bình Dương
- hippoglossus hippoglossus => Cá bơn
- hippoglossus => Cá bơn Đại Tây Dương
- hippoglossoides platessoides => Cá bơn mắt phải
- hippoglossoides => Cá nhám
- hippodrome => Trường đua ngựa
- hippodamia convergens => bọ rùa bảy chấm
- hippodamia => Hippodamia
- hippodame => Hippodamus
- hippocrepis comosa => Cỏ móng ngựa
- hippolith => Hippolytus
- hippolyte jean giraudoux => Hippolyte Jean Giraudoux
- hippopathology => Thú y khoa hà mã
- hippophagi => Hippophagi
- hippophagism => Tiêu thụ thịt ngựa
- hippophagist => Người ăn thịt hà mã
- hippophagous => Ăn thịt hà mã.
- hippophagy => hippophagy
- hippophile => người yêu ngựa
- hippopotami => Hà mã
Definitions and Meaning of hippogriff in English
hippogriff (n.)
A fabulous winged animal, half horse and half griffin.
FAQs About the word hippogriff
Hippogriff
A fabulous winged animal, half horse and half griffin.
No synonyms found.
No antonyms found.
hippoglossus stenolepsis => Cá bơn Thái Bình Dương, hippoglossus hippoglossus => Cá bơn, hippoglossus => Cá bơn Đại Tây Dương, hippoglossoides platessoides => Cá bơn mắt phải, hippoglossoides => Cá nhám,