Vietnamese Meaning of heterosporous
Bất đẳng bào tử
Other Vietnamese words related to Bất đẳng bào tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterosporous
- heterosporic => dị bào tử
- heterosomati => Dị giao tử
- heterosomata => Dị bội thể
- heterosis => Tạp giao ưu thế
- heterosexuality => tính luyến ái khác giới
- heterosexualism => dị tính luyến ái
- heterosexual person => người dị tính
- heterosexual => người dị tính
- heteroscian => Người hợp tử ảnh
- heteroscelus incanus => Dẽ chim than chân đỏ mỏ cong
- heterospory => khác bào tử
- heterostracan => Cá không hàm răng
- heterostraci => dị giáp
- heterostyled => không đều
- heterostylism => dị kiểu nhụy hoa
- heterotactous => Không đồng hình
- heterotaxy => loạn hướng tim mạch
- heterotheca => Hướng dương dại
- heterotheca villosa => Heterotheca villosa
- heterothermic => Dị nhiệt
Definitions and Meaning of heterosporous in English
heterosporous (a)
characterized by heterospory
heterosporous (a.)
Producing two kinds of spores unlike each other.
FAQs About the word heterosporous
Bất đẳng bào tử
characterized by heterosporyProducing two kinds of spores unlike each other.
No synonyms found.
No antonyms found.
heterosporic => dị bào tử, heterosomati => Dị giao tử, heterosomata => Dị bội thể, heterosis => Tạp giao ưu thế, heterosexuality => tính luyến ái khác giới,