Vietnamese Meaning of heterostracan
Cá không hàm răng
Other Vietnamese words related to Cá không hàm răng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterostracan
- heterospory => khác bào tử
- heterosporous => Bất đẳng bào tử
- heterosporic => dị bào tử
- heterosomati => Dị giao tử
- heterosomata => Dị bội thể
- heterosis => Tạp giao ưu thế
- heterosexuality => tính luyến ái khác giới
- heterosexualism => dị tính luyến ái
- heterosexual person => người dị tính
- heterosexual => người dị tính
- heterostraci => dị giáp
- heterostyled => không đều
- heterostylism => dị kiểu nhụy hoa
- heterotactous => Không đồng hình
- heterotaxy => loạn hướng tim mạch
- heterotheca => Hướng dương dại
- heterotheca villosa => Heterotheca villosa
- heterothermic => Dị nhiệt
- heterotopism => không gian khác
- heterotopy => dị vị
Definitions and Meaning of heterostracan in English
heterostracan (n)
extinct jawless fish with the anterior part of the body covered with bony plates; of the Silurian and Devonian
FAQs About the word heterostracan
Cá không hàm răng
extinct jawless fish with the anterior part of the body covered with bony plates; of the Silurian and Devonian
No synonyms found.
No antonyms found.
heterospory => khác bào tử, heterosporous => Bất đẳng bào tử, heterosporic => dị bào tử, heterosomati => Dị giao tử, heterosomata => Dị bội thể,