Vietnamese Meaning of heterosexuality
tính luyến ái khác giới
Other Vietnamese words related to tính luyến ái khác giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterosexuality
- heterosexualism => dị tính luyến ái
- heterosexual person => người dị tính
- heterosexual => người dị tính
- heteroscian => Người hợp tử ảnh
- heteroscelus incanus => Dẽ chim than chân đỏ mỏ cong
- heteroscelus => không đồng dạng
- heteroptics => Lác mắt
- heteropterous insect => Côn trùng cánh nửa cứng
- heteroptera => Cánh nửa cứng
- heteropter => Cánh nửa cứng
Definitions and Meaning of heterosexuality in English
heterosexuality (n)
a sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the opposite sex
FAQs About the word heterosexuality
tính luyến ái khác giới
a sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the opposite sex
No synonyms found.
No antonyms found.
heterosexualism => dị tính luyến ái, heterosexual person => người dị tính, heterosexual => người dị tính, heteroscian => Người hợp tử ảnh, heteroscelus incanus => Dẽ chim than chân đỏ mỏ cong,