FAQs About the word heterosexuality

tính luyến ái khác giới

a sexual attraction to (or sexual relations with) persons of the opposite sex

No synonyms found.

No antonyms found.

heterosexualism => dị tính luyến ái, heterosexual person => người dị tính, heterosexual => người dị tính, heteroscian => Người hợp tử ảnh, heteroscelus incanus => Dẽ chim than chân đỏ mỏ cong,