Vietnamese Meaning of heir-at-law
Người thừa kế hợp pháp
Other Vietnamese words related to Người thừa kế hợp pháp
Nearest Words of heir-at-law
- heir presumptive => Người thừa kế dự kiến
- heir apparent => Người thừa kế ngai vàng
- heir => người thừa kế
- heinz => Heinz
- heinrich von kleist => Heinrich von Kleist
- heinrich theodor boell => Heinrich Theodor Böll
- heinrich schliemann => Heinrich Schliemann
- heinrich rudolph hertz => Heinrich Rudolf Hertz
- heinrich himmler => Heinrich Himmler
- heinrich hertz => Heinrich Hertz
Definitions and Meaning of heir-at-law in English
FAQs About the word heir-at-law
Người thừa kế hợp pháp
người thừa kế,Con cháu,Hậu duệ,người thừa kế,Người thụ hưởng di chúc,người cessionary,bên thụ hưởng,người đòi,người thừa kế theo di chúc,người được cấp quyền
No antonyms found.
heir presumptive => Người thừa kế dự kiến, heir apparent => Người thừa kế ngai vàng, heir => người thừa kế, heinz => Heinz, heinrich von kleist => Heinrich von Kleist,