FAQs About the word heirdom

thừa kế

The state of an heir; succession by inheritance.

No synonyms found.

No antonyms found.

heir-at-law => Người thừa kế hợp pháp, heir presumptive => Người thừa kế dự kiến, heir apparent => Người thừa kế ngai vàng, heir => người thừa kế, heinz => Heinz,