Vietnamese Meaning of hejaz
Hijaz
Other Vietnamese words related to Hijaz
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hejaz
- heitor villa-lobos => Heitor Villa-Lobos
- heisenberg => Heisenberg
- heirship => thừa kế
- heirloom => di sản
- heirless => không có người thừa kế
- heiress => người thừa kế nữ
- heirdom => thừa kế
- heir-at-law => Người thừa kế hợp pháp
- heir presumptive => Người thừa kế dự kiến
- heir apparent => Người thừa kế ngai vàng
Definitions and Meaning of hejaz in English
hejaz (n)
a coastal region of the western Arabian Peninsula bordering on the Red Sea; includes both Mecca and Medina; formerly an independent kingdom until it united with Nejd to form the Kingdom of Saudi Arabia
FAQs About the word hejaz
Hijaz
a coastal region of the western Arabian Peninsula bordering on the Red Sea; includes both Mecca and Medina; formerly an independent kingdom until it united with
No synonyms found.
No antonyms found.
heitor villa-lobos => Heitor Villa-Lobos, heisenberg => Heisenberg, heirship => thừa kế, heirloom => di sản, heirless => không có người thừa kế,