Vietnamese Meaning of hamadryads
Hamadryads
Other Vietnamese words related to Hamadryads
Nearest Words of hamadryads
- hamadryas => Voọc hamadryas
- hamal => người khuân vác
- hamamelid dicot family => Hamamelidaceae
- hamamelid dicot genus => Chi cây hai lá mầm thuộc họ Kim lũ mai (Hamamelidaceae)
- hamamelidaceae => Hamamelidaceae
- hamamelidae => Họ Kim lượng
- hamamelidanthum => Hamamelidanthum
- hamamelidoxylon => Hamamelidoxylon
- hamamelis => Cây phỉ thuỷ
- hamamelis vernalis => Hamamelis vernalis
Definitions and Meaning of hamadryads in English
hamadryads (pl.)
of Hamadryad
FAQs About the word hamadryads
Hamadryads
of Hamadryad
Dryad,Tiên cá,tiên nữ,Tiên nữ,nữ thần núi,tiên rừng,tiên nữ,tiên cá,còi hú,Tiên cá
No antonyms found.
hamadryades => hamadryad, hamadryad => Hamadryad, ham sandwich => Bánh mì jambon, ham it up => Lố bịch, ham hock => Giò heo hun khói,