Vietnamese Meaning of hamadryad
Hamadryad
Other Vietnamese words related to Hamadryad
Nearest Words of hamadryad
- hamadryades => hamadryad
- hamadryads => Hamadryads
- hamadryas => Voọc hamadryas
- hamal => người khuân vác
- hamamelid dicot family => Hamamelidaceae
- hamamelid dicot genus => Chi cây hai lá mầm thuộc họ Kim lũ mai (Hamamelidaceae)
- hamamelidaceae => Hamamelidaceae
- hamamelidae => Họ Kim lượng
- hamamelidanthum => Hamamelidanthum
- hamamelidoxylon => Hamamelidoxylon
Definitions and Meaning of hamadryad in English
hamadryad (n)
the nymph or spirit of a particular tree
large cobra of southeastern Asia and the East Indies; the largest venomous snake; sometimes placed in genus Naja
hamadryad (n.)
A tree nymph whose life ended with that of the particular tree, usually an oak, which had been her abode.
A large venomous East Indian snake (Orhiophagus bungarus), allied to the cobras.
FAQs About the word hamadryad
Hamadryad
the nymph or spirit of a particular tree, large cobra of southeastern Asia and the East Indies; the largest venomous snake; sometimes placed in genus NajaA tree
Dryad,nàng tiên cá,tiên nữ,Naiad,Oreiad,còi báo động,Tiên nữ rừng,Nữ thần biển,đại dương thần,Nàng tiên cá
No antonyms found.
ham sandwich => Bánh mì jambon, ham it up => Lố bịch, ham hock => Giò heo hun khói, ham and eggs => Giăm bông và trứng, ham actor => Diễn viên đóng phim truyền hình,