Vietnamese Meaning of sea-maid
Nàng tiên cá
Other Vietnamese words related to Nàng tiên cá
Nearest Words of sea-maid
Definitions and Meaning of sea-maid in English
sea-maid (n.)
The mermaid.
A sea nymph.
FAQs About the word sea-maid
Nàng tiên cá
The mermaid., A sea nymph.
nàng tiên cá,còi báo động,nàng tiên nước,Nữ thần biển,đại dương thần,Tiên nữ rừng,Dryad,Hamadryad,Naiad,tiên nữ
No antonyms found.
seam => Đường may, sealyham terrier => Chó sục Sealyham, sealyham => Sealyham, sealskin tent => Lều da hải cẩu, sealskin => Da hải cẩu,