FAQs About the word sealskin tent

Lều da hải cẩu

tent that is an Eskimo summer dwelling

No synonyms found.

No antonyms found.

sealskin => Da hải cẩu, sealing wax => niêm phong sáp, sealing material => vật liệu niêm phong, sealing => niêm phong, sealgh => Hải cẩu,