Vietnamese Meaning of ham sandwich
Bánh mì jambon
Other Vietnamese words related to Bánh mì jambon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ham sandwich
- hamadryad => Hamadryad
- hamadryades => hamadryad
- hamadryads => Hamadryads
- hamadryas => Voọc hamadryas
- hamal => người khuân vác
- hamamelid dicot family => Hamamelidaceae
- hamamelid dicot genus => Chi cây hai lá mầm thuộc họ Kim lũ mai (Hamamelidaceae)
- hamamelidaceae => Hamamelidaceae
- hamamelidae => Họ Kim lượng
- hamamelidanthum => Hamamelidanthum
Definitions and Meaning of ham sandwich in English
ham sandwich (n)
a sandwich made with a filling of sliced ham
FAQs About the word ham sandwich
Bánh mì jambon
a sandwich made with a filling of sliced ham
No synonyms found.
No antonyms found.
ham it up => Lố bịch, ham hock => Giò heo hun khói, ham and eggs => Giăm bông và trứng, ham actor => Diễn viên đóng phim truyền hình, ham => giăm bông,