Vietnamese Meaning of halichondriae
halichondriae
Other Vietnamese words related to halichondriae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of halichondriae
- halicarnassus => Halicarnassus
- halibut-liver oil => Dầu gan cá bơn
- halibut => Cá hồi trắng
- haliatus albicilla => Đại bàng đuôi trắng
- haliaeetus pelagicus => Đại bàng đầu trắng
- haliaeetus leucorhyphus => Đại bàng đuôi trắng
- haliaeetus leucocephalus => Đại bàng đầu trắng
- haliaeetus => Chim ó biển
- half-yearly => nửa năm
- halfway => giữa chừng
Definitions and Meaning of halichondriae in English
halichondriae (n. pl.)
An order of sponges, having simple siliceous spicules and keratose fibers; -- called also Keratosilicoidea.
FAQs About the word halichondriae
Definition not available
An order of sponges, having simple siliceous spicules and keratose fibers; -- called also Keratosilicoidea.
No synonyms found.
No antonyms found.
halicarnassus => Halicarnassus, halibut-liver oil => Dầu gan cá bơn, halibut => Cá hồi trắng, haliatus albicilla => Đại bàng đuôi trắng, haliaeetus pelagicus => Đại bàng đầu trắng,