Vietnamese Meaning of haitian creole
Tiếng Creole Haiti
Other Vietnamese words related to Tiếng Creole Haiti
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haitian creole
- haitian centime => xu Haiti
- haitian capital => thủ đô của Haiti
- haitian => người Haiti
- haiti => Haiti
- hairy-legged vampire bat => Dơi ma cà rồng chân nhiều lông
- hairy wood mint => Bạc hà lá to
- hairy willowherb => Cây chân chim lông
- hairy vetch => Cỏ ve sừng có lông
- hairy tongue => lưỡi có lông
- hairy tare => Râu mèo
Definitions and Meaning of haitian creole in English
haitian creole (n)
a creole language spoken by most Haitians; based on French and various African languages
FAQs About the word haitian creole
Tiếng Creole Haiti
a creole language spoken by most Haitians; based on French and various African languages
No synonyms found.
No antonyms found.
haitian centime => xu Haiti, haitian capital => thủ đô của Haiti, haitian => người Haiti, haiti => Haiti, hairy-legged vampire bat => Dơi ma cà rồng chân nhiều lông,