Vietnamese Meaning of hairy willowherb
Cây chân chim lông
Other Vietnamese words related to Cây chân chim lông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hairy willowherb
- hairy vetch => Cỏ ve sừng có lông
- hairy tongue => lưỡi có lông
- hairy tare => Râu mèo
- hairy spurge => Cây cứt lợn
- hairy root => Rễ có lông
- hairy lip fern => Ráy lá lông
- hairy honeysuckle => Kim ngân
- hairy golden aster => Hoa cúc sao vàng
- hairy finger grass => cỏ ngón tay
- hairy darling pea => Đậu hairy darling
- hairy wood mint => Bạc hà lá to
- hairy-legged vampire bat => Dơi ma cà rồng chân nhiều lông
- haiti => Haiti
- haitian => người Haiti
- haitian capital => thủ đô của Haiti
- haitian centime => xu Haiti
- haitian creole => Tiếng Creole Haiti
- haitian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Haiti
- haitic => Haiti
- haj => hac
Definitions and Meaning of hairy willowherb in English
hairy willowherb (n)
plant of Europe and Asia having purplish-red flowers and hairy stems and leaves; introduced into North America
FAQs About the word hairy willowherb
Cây chân chim lông
plant of Europe and Asia having purplish-red flowers and hairy stems and leaves; introduced into North America
No synonyms found.
No antonyms found.
hairy vetch => Cỏ ve sừng có lông, hairy tongue => lưỡi có lông, hairy tare => Râu mèo, hairy spurge => Cây cứt lợn, hairy root => Rễ có lông,