FAQs About the word haitian capital

thủ đô của Haiti

the capital and largest city of Haiti

No synonyms found.

No antonyms found.

haitian => người Haiti, haiti => Haiti, hairy-legged vampire bat => Dơi ma cà rồng chân nhiều lông, hairy wood mint => Bạc hà lá to, hairy willowherb => Cây chân chim lông,