FAQs About the word hairy wood mint

Bạc hà lá to

a variety of wood mint

No synonyms found.

No antonyms found.

hairy willowherb => Cây chân chim lông, hairy vetch => Cỏ ve sừng có lông, hairy tongue => lưỡi có lông, hairy tare => Râu mèo, hairy spurge => Cây cứt lợn,