Vietnamese Meaning of gymnoplast
vận động viên thể dục
Other Vietnamese words related to vận động viên thể dục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gymnoplast
- gymnopilus ventricosus => Gymnopilus ventricosus
- gymnopilus validipes => Gymnopilus validipes
- gymnopilus spectabilis => Gymnopilus spectabilis
- gymnopilus => Nấm mũ trọc
- gymnophthalmata => Gymnophthalmata
- gymnophiona => Làm sâu đũa
- gymnopaedic => gymnopedie
- gymnonoti => cá chình giáo chủ (bộ: Gymnotiformes)
- gymnomycota => Gymnomycota
- gymnolaemata => Ngủ vòng
- gymnorhina tibicen => Đầm nhỏ đuôi dài
- gymnorhinal => mũi khoang
- gymnosomata => Bộ Gymnosomata
- gymnosophical => nhà khổ hạnh lõa thể
- gymnosophist => Triết gia khỏa thân
- gymnosophy => Thuyết khỏa thân
- gymnosperm => Hạt trần
- gymnosperm family => Họ thông
- gymnosperm genus => Chi hạt trần
- gymnospermae => Hạt trần
Definitions and Meaning of gymnoplast in English
gymnoplast (n.)
A cell or mass of protoplasm devoid of an envelope, as a white blood corpuscle.
FAQs About the word gymnoplast
vận động viên thể dục
A cell or mass of protoplasm devoid of an envelope, as a white blood corpuscle.
No synonyms found.
No antonyms found.
gymnopilus ventricosus => Gymnopilus ventricosus, gymnopilus validipes => Gymnopilus validipes, gymnopilus spectabilis => Gymnopilus spectabilis, gymnopilus => Nấm mũ trọc, gymnophthalmata => Gymnophthalmata,