Vietnamese Meaning of gymnolaemata
Ngủ vòng
Other Vietnamese words related to Ngủ vòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gymnolaemata
- gymnomycota => Gymnomycota
- gymnonoti => cá chình giáo chủ (bộ: Gymnotiformes)
- gymnopaedic => gymnopedie
- gymnophiona => Làm sâu đũa
- gymnophthalmata => Gymnophthalmata
- gymnopilus => Nấm mũ trọc
- gymnopilus spectabilis => Gymnopilus spectabilis
- gymnopilus validipes => Gymnopilus validipes
- gymnopilus ventricosus => Gymnopilus ventricosus
- gymnoplast => vận động viên thể dục
Definitions and Meaning of gymnolaemata in English
gymnolaemata (n. pl.)
An order of Bryozoa, having no epistome.
FAQs About the word gymnolaemata
Ngủ vòng
An order of Bryozoa, having no epistome.
No synonyms found.
No antonyms found.
gymnolaema => Gymnolaemata, gymnogyps californianus => Kền kền đen California, gymnogyps => Kền kền, gymnoglossa => Gymnoglossa, gymnogen => hạt trần,