Vietnamese Meaning of gymnorhina tibicen
Đầm nhỏ đuôi dài
Other Vietnamese words related to Đầm nhỏ đuôi dài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gymnorhina tibicen
- gymnoplast => vận động viên thể dục
- gymnopilus ventricosus => Gymnopilus ventricosus
- gymnopilus validipes => Gymnopilus validipes
- gymnopilus spectabilis => Gymnopilus spectabilis
- gymnopilus => Nấm mũ trọc
- gymnophthalmata => Gymnophthalmata
- gymnophiona => Làm sâu đũa
- gymnopaedic => gymnopedie
- gymnonoti => cá chình giáo chủ (bộ: Gymnotiformes)
- gymnomycota => Gymnomycota
- gymnorhinal => mũi khoang
- gymnosomata => Bộ Gymnosomata
- gymnosophical => nhà khổ hạnh lõa thể
- gymnosophist => Triết gia khỏa thân
- gymnosophy => Thuyết khỏa thân
- gymnosperm => Hạt trần
- gymnosperm family => Họ thông
- gymnosperm genus => Chi hạt trần
- gymnospermae => Hạt trần
- gymnospermophyta => Hạt trần
Definitions and Meaning of gymnorhina tibicen in English
gymnorhina tibicen (n)
crow-sized black-and-white bird; a good mimic often caged
FAQs About the word gymnorhina tibicen
Đầm nhỏ đuôi dài
crow-sized black-and-white bird; a good mimic often caged
No synonyms found.
No antonyms found.
gymnoplast => vận động viên thể dục, gymnopilus ventricosus => Gymnopilus ventricosus, gymnopilus validipes => Gymnopilus validipes, gymnopilus spectabilis => Gymnopilus spectabilis, gymnopilus => Nấm mũ trọc,