Vietnamese Meaning of gymnosophical
nhà khổ hạnh lõa thể
Other Vietnamese words related to nhà khổ hạnh lõa thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of gymnosophical
- gymnosomata => Bộ Gymnosomata
- gymnorhinal => mũi khoang
- gymnorhina tibicen => Đầm nhỏ đuôi dài
- gymnoplast => vận động viên thể dục
- gymnopilus ventricosus => Gymnopilus ventricosus
- gymnopilus validipes => Gymnopilus validipes
- gymnopilus spectabilis => Gymnopilus spectabilis
- gymnopilus => Nấm mũ trọc
- gymnophthalmata => Gymnophthalmata
- gymnophiona => Làm sâu đũa
- gymnosophist => Triết gia khỏa thân
- gymnosophy => Thuyết khỏa thân
- gymnosperm => Hạt trần
- gymnosperm family => Họ thông
- gymnosperm genus => Chi hạt trần
- gymnospermae => Hạt trần
- gymnospermophyta => Hạt trần
- gymnospermous => Hạt trần
- gymnospermous tree => Thực vật hạt trần
- gymnospermous yellowwood => Gỗ vàng hạt trần
Definitions and Meaning of gymnosophical in English
gymnosophical (a)
of or relating to gymnosophy
FAQs About the word gymnosophical
nhà khổ hạnh lõa thể
of or relating to gymnosophy
No synonyms found.
No antonyms found.
gymnosomata => Bộ Gymnosomata, gymnorhinal => mũi khoang, gymnorhina tibicen => Đầm nhỏ đuôi dài, gymnoplast => vận động viên thể dục, gymnopilus ventricosus => Gymnopilus ventricosus,