Vietnamese Meaning of green lead ore
Quặng chì xanh
Other Vietnamese words related to Quặng chì xanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of green lead ore
- green lacewing => Cánh ren xanh
- green june beetle => Bọ cánh cứng xanh tháng sáu
- green hellebore => Thược dược xanh
- green groceries => Rau xanh
- green gram => Đậu xanh
- green goods => Hàng hóa xanh
- green gold => vàng xanh
- green goddess => nữ thần xanh
- green gland => tuyến xanh
- green gentian => long đởm xanh
- green light => Đèn xanh
- green line => Đường xanh
- green lizard => Thằn lằn xanh
- green mamba => rắn mamba xanh
- green manure => Phân xanh
- green market => chợ xanh
- green mayonnaise => mayonnaise xanh
- green monkey => Khỉ xanh
- green monkey disease => Bệnh của khỉ xanh
- green mountain state => Tiểu bang Núi Xanh
Definitions and Meaning of green lead ore in English
green lead ore (n)
a mineral consisting of lead chloride and phosphate; a minor source of lead
FAQs About the word green lead ore
Quặng chì xanh
a mineral consisting of lead chloride and phosphate; a minor source of lead
No synonyms found.
No antonyms found.
green lacewing => Cánh ren xanh, green june beetle => Bọ cánh cứng xanh tháng sáu, green hellebore => Thược dược xanh, green groceries => Rau xanh, green gram => Đậu xanh,