Vietnamese Meaning of green monkey
Khỉ xanh
Other Vietnamese words related to Khỉ xanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of green monkey
- green mayonnaise => mayonnaise xanh
- green market => chợ xanh
- green manure => Phân xanh
- green mamba => rắn mamba xanh
- green lizard => Thằn lằn xanh
- green line => Đường xanh
- green light => Đèn xanh
- green lead ore => Quặng chì xanh
- green lacewing => Cánh ren xanh
- green june beetle => Bọ cánh cứng xanh tháng sáu
- green monkey disease => Bệnh của khỉ xanh
- green mountain state => Tiểu bang Núi Xanh
- green mountains => Núi xanh
- green mushroom pimple => Mụn hình nấm xanh
- green olive => Ô liu xanh
- green onion => hành lá
- green paper => sách xanh
- green party => Đảng Xanh
- green pea => Đậu xanh
- green pea soup => Súp đậu xanh
Definitions and Meaning of green monkey in English
green monkey (n)
common savannah monkey with greenish-grey back and yellow tail
FAQs About the word green monkey
Khỉ xanh
common savannah monkey with greenish-grey back and yellow tail
No synonyms found.
No antonyms found.
green mayonnaise => mayonnaise xanh, green market => chợ xanh, green manure => Phân xanh, green mamba => rắn mamba xanh, green lizard => Thằn lằn xanh,