Vietnamese Meaning of green gold
vàng xanh
Other Vietnamese words related to vàng xanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of green gold
- green goddess => nữ thần xanh
- green gland => tuyến xanh
- green gentian => long đởm xanh
- green frog => ếch xanh
- green fringed orchis => Phong lan rìa xanh
- green foxtail => Cỏ đuôi chồn xanh
- green fingers => Ngón tay xanh
- green dragon => Rồng xanh
- green douglas fir => Thông Douglas xanh
- green dinosaur => Con khủng long màu xanh lá
- green goods => Hàng hóa xanh
- green gram => Đậu xanh
- green groceries => Rau xanh
- green hellebore => Thược dược xanh
- green june beetle => Bọ cánh cứng xanh tháng sáu
- green lacewing => Cánh ren xanh
- green lead ore => Quặng chì xanh
- green light => Đèn xanh
- green line => Đường xanh
- green lizard => Thằn lằn xanh
Definitions and Meaning of green gold in English
green gold (n)
a gold alloy (at least 14 karat gold with silver or silver and cadmium) that has a green appearance
FAQs About the word green gold
vàng xanh
a gold alloy (at least 14 karat gold with silver or silver and cadmium) that has a green appearance
No synonyms found.
No antonyms found.
green goddess => nữ thần xanh, green gland => tuyến xanh, green gentian => long đởm xanh, green frog => ếch xanh, green fringed orchis => Phong lan rìa xanh,