Vietnamese Meaning of green gentian
long đởm xanh
Other Vietnamese words related to long đởm xanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of green gentian
- green frog => ếch xanh
- green fringed orchis => Phong lan rìa xanh
- green foxtail => Cỏ đuôi chồn xanh
- green fingers => Ngón tay xanh
- green dragon => Rồng xanh
- green douglas fir => Thông Douglas xanh
- green dinosaur => Con khủng long màu xanh lá
- green corn => Ngô non
- green card => thẻ xanh
- green broom => cây chổi xanh
- green gland => tuyến xanh
- green goddess => nữ thần xanh
- green gold => vàng xanh
- green goods => Hàng hóa xanh
- green gram => Đậu xanh
- green groceries => Rau xanh
- green hellebore => Thược dược xanh
- green june beetle => Bọ cánh cứng xanh tháng sáu
- green lacewing => Cánh ren xanh
- green lead ore => Quặng chì xanh
Definitions and Meaning of green gentian in English
green gentian (n)
tall herb with panicles of white flowers flushed with green; northwestern United States; sometimes placed in genus Swertia
FAQs About the word green gentian
long đởm xanh
tall herb with panicles of white flowers flushed with green; northwestern United States; sometimes placed in genus Swertia
No synonyms found.
No antonyms found.
green frog => ếch xanh, green fringed orchis => Phong lan rìa xanh, green foxtail => Cỏ đuôi chồn xanh, green fingers => Ngón tay xanh, green dragon => Rồng xanh,