Vietnamese Meaning of green broom
cây chổi xanh
Other Vietnamese words related to cây chổi xanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of green broom
- green bristlegrass => Cỏ xanh
- green beret => mũ nồi xanh lá cây
- green bean => đậu cô ve
- green bay => Green Bay
- green ash => Tần bì xanh
- green arrow arum => Vòi voi lá tên xanh
- green apple aphid => Rệp xanh trên táo
- green algae => Tảo lục
- green alder => Cây sồi xanh
- green adder's mouth => Cỏ lan đầu rắn xanh
- green card => thẻ xanh
- green corn => Ngô non
- green dinosaur => Con khủng long màu xanh lá
- green douglas fir => Thông Douglas xanh
- green dragon => Rồng xanh
- green fingers => Ngón tay xanh
- green foxtail => Cỏ đuôi chồn xanh
- green fringed orchis => Phong lan rìa xanh
- green frog => ếch xanh
- green gentian => long đởm xanh
Definitions and Meaning of green broom in English
green broom (n)
deciduous erect spreading broom native to western Europe; widely cultivated for its rich yellow flowers
green broom (n.)
A plant of the genus Genista (G. tinctoria); dyer's weed; -- called also greenweed.
FAQs About the word green broom
cây chổi xanh
deciduous erect spreading broom native to western Europe; widely cultivated for its rich yellow flowersA plant of the genus Genista (G. tinctoria); dyer's weed;
No synonyms found.
No antonyms found.
green bristlegrass => Cỏ xanh, green beret => mũ nồi xanh lá cây, green bean => đậu cô ve, green bay => Green Bay, green ash => Tần bì xanh,