Vietnamese Meaning of gravy trains
gravy train
Other Vietnamese words related to gravy train
- tiền thưởng
- đóng góp
- cổ tức
- quà tặng
- tiền boa
- tặng
- quà tặng
- phụ kiện
- tiền boa
- nước sốt
- Làng phát
- lễ vật
- Lương hưu
- phụ cấp
- Quyền lợi
- Bài thuyết trình
- quà tặng
- phần thưởng
- trợ cấp
- lời khuyên
- Giải thưởng
- ân huệ
- ân huệ
- lòng nhân
- ban tặng
- phần thưởng
- các tổ chức từ thiện
- Quà tặng miễn phí
- Phúc lợi ngoài
- sự hào phóng
- quà tặng
- trợ cấp
- sự hào phóng
- ma na
- các tổ chức từ thiện
- phí bảo hiểm
- giải thưởng
- Ném biên
- tiền lời bất ngờ
Nearest Words of gravy trains
Definitions and Meaning of gravy trains in English
gravy trains
gravy sense 2a, a much exploited source of easy money
FAQs About the word gravy trains
gravy train
gravy sense 2a, a much exploited source of easy money
tiền thưởng,đóng góp,cổ tức,quà tặng,tiền boa,tặng,quà tặng,phụ kiện,tiền boa,nước sốt
No antonyms found.
graveyards => nghĩa trang, gravels => sỏi, gravel-blind => Mù sỏi, gratuities => tiền boa, gratifies => thỏa mãn,