Vietnamese Meaning of gravies
nước sốt
Other Vietnamese words related to nước sốt
Nearest Words of gravies
Definitions and Meaning of gravies in English
gravies (pl.)
of Gravy
FAQs About the word gravies
nước sốt
of Gravy
nước sốt,Băng bó,gia vị,phụ kiện cố định,món ngon,gia vị,đồ ăn kèm
No antonyms found.
gravidness => mang thai, gravidity => mang thai, gravidation => Trọng lực, gravidated => mang thai, gravida iii => Đang mang thai đứa thứ ba,