Vietnamese Meaning of government bond
Trái phiếu chính phủ
Other Vietnamese words related to Trái phiếu chính phủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of government bond
- government agent => Đặc vụ chính phủ
- government agency => Cơ quan chính phủ
- government activity => Hoạt động của chính phủ
- government accounting office => Văn phòng kiểm toán nhà nước
- government => chính phủ
- governing body => cơ quan quản lý
- governing board => Hội đồng quản trị
- governing => Thống trị
- governess => gia sư
- governed => được quản lý
- government building => tòa nhà chính phủ
- government department => bộ phận chính phủ
- government income => Thu nhập của chính phủ
- government issue => Do chính phủ cấp
- government man => Người của chính phủ
- government minister => bộ trưởng
- government note => Trái phiếu chính phủ
- government office => Văn phòng chính phủ
- government officials => công chức
- government printing office => Nhà in Chính phủ
Definitions and Meaning of government bond in English
government bond (n)
a bond that is an IOU of the United States Treasury; considered the safest security in the investment world
FAQs About the word government bond
Trái phiếu chính phủ
a bond that is an IOU of the United States Treasury; considered the safest security in the investment world
No synonyms found.
No antonyms found.
government agent => Đặc vụ chính phủ, government agency => Cơ quan chính phủ, government activity => Hoạt động của chính phủ, government accounting office => Văn phòng kiểm toán nhà nước, government => chính phủ,