FAQs About the word government bond

Trái phiếu chính phủ

a bond that is an IOU of the United States Treasury; considered the safest security in the investment world

No synonyms found.

No antonyms found.

government agent => Đặc vụ chính phủ, government agency => Cơ quan chính phủ, government activity => Hoạt động của chính phủ, government accounting office => Văn phòng kiểm toán nhà nước, government => chính phủ,