FAQs About the word government activity

Hoạt động của chính phủ

the act of governing; exercising authority

No synonyms found.

No antonyms found.

government accounting office => Văn phòng kiểm toán nhà nước, government => chính phủ, governing body => cơ quan quản lý, governing board => Hội đồng quản trị, governing => Thống trị,