Vietnamese Meaning of government agency
Cơ quan chính phủ
Other Vietnamese words related to Cơ quan chính phủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of government agency
- government activity => Hoạt động của chính phủ
- government accounting office => Văn phòng kiểm toán nhà nước
- government => chính phủ
- governing body => cơ quan quản lý
- governing board => Hội đồng quản trị
- governing => Thống trị
- governess => gia sư
- governed => được quản lý
- governante => Gia sư
- governance => Quản trị
- government agent => Đặc vụ chính phủ
- government bond => Trái phiếu chính phủ
- government building => tòa nhà chính phủ
- government department => bộ phận chính phủ
- government income => Thu nhập của chính phủ
- government issue => Do chính phủ cấp
- government man => Người của chính phủ
- government minister => bộ trưởng
- government note => Trái phiếu chính phủ
- government office => Văn phòng chính phủ
Definitions and Meaning of government agency in English
government agency (n)
an administrative unit of government
FAQs About the word government agency
Cơ quan chính phủ
an administrative unit of government
No synonyms found.
No antonyms found.
government activity => Hoạt động của chính phủ, government accounting office => Văn phòng kiểm toán nhà nước, government => chính phủ, governing body => cơ quan quản lý, governing board => Hội đồng quản trị,