Vietnamese Meaning of governessy
cô gia sư
Other Vietnamese words related to cô gia sư
Nearest Words of governessy
Definitions and Meaning of governessy in English
governessy
characteristic of or resembling a governess (as in primness)
FAQs About the word governessy
cô gia sư
characteristic of or resembling a governess (as in primness)
tán tỉnh,Quá khiêm nhường,giả tạo,nghiêm trang,Ngoan đạo,nữ tính,ve vãn,nhút nhát,ve vãn,tốt
không e lệ
governesses => gia sư, gourmets => sành ăn, gourmands => Người sành ăn, gouges => Rãnh, gouaches => Gouache,